Căn hộ
GA-3B-01
1 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 52.92 m2
Diện tích thông thủy: 49.30 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GA-3B-02
1 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 52.78 m2
Diện tích thông thủy: 49.03 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GA-3B-03
2 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 82.53 m2
Diện tích thông thủy: 75.07 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- WC phòng ngủ Master
- Phòng trẻ em
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GA.3B.04
2 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 80.77 m2
Diện tích thông thủy: 74.45 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- WC phòng ngủ Master
- Phòng trẻ em
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GA-3B-05
2 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 79.06 m2
Diện tích thông thủy: 74.15 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- WC phòng ngủ Master
- Phòng trẻ em
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GA.3B.06
2 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 79.15 m2
Diện tích thông thủy: 74.34 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- WC phòng ngủ Master
- Phòng trẻ em
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GA.3B.07
2 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 79.16 m2
Diện tích thông thủy: 74.40 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- WC phòng ngủ Master
- Phòng trẻ em
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GA.3B.08
1 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 53.81 m2
Diện tích thông thủy: 49.14 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GA.3B.09
2 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 83.36 m2
Diện tích thông thủy: 77.25 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- WC phòng ngủ Master
- Phòng trẻ em
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GB-3B-01
1 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 52.92 m2
Diện tích thông thủy: 49.35 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GB-3B-02
1 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 52.92 m2
Diện tích thông thủy: 49.33m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GB-3B-03
2 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 83.68 m2
Diện tích thông thủy: 77.25 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- WC phòng ngủ Master
- Phòng trẻ em
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GB-3B-04
2 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 80.77 m2
Diện tích thông thủy: 74.45 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- WC phòng ngủ Master
- Phòng trẻ em
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GB-3B-05
2 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 79.16 m2
Diện tích thông thủy: 74.40 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- WC phòng ngủ Master
- Phòng trẻ em
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GB-3B-06
1 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 52.58 m2
Diện tích thông thủy: 48.99 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GB-3B-07
2 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 79.18 m2
Diện tích thông thủy: 74.34 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- WC phòng ngủ Master
- Phòng trẻ em
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GB-3B-08
2 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 79.18 m2
Diện tích thông thủy: 74.34 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- WC phòng ngủ Master
- Phòng trẻ em
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GB-3B-09
2 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 82.09 m2
Diện tích thông thủy: 77.16 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- WC phòng ngủ Master
- Phòng trẻ em
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GC-3B-01
2 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 82.09 m2
Diện tích thông thủy: 77.17 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- WC phòng ngủ Master
- Phòng trẻ em
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GC-3B-02
1 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 52.70 m2
Diện tích thông thủy: 48.90 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GC-3B-03
1 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 52.70 m2
Diện tích thông thủy: 48.81 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GC-3B-04
1 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 52.69 m2
Diện tích thông thủy: 48.89 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GC-3B-05
1 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 52.65 m2
Diện tích thông thủy: 48.87 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GC-3B-06
1 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 52.65 m2
Diện tích thông thủy: 48.83 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GC-3B-07
1 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 52.65 m2
Diện tích thông thủy: 48.97 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GC-3B-08
2 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 79.18 m2
Diện tích thông thủy: 74.35 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- WC phòng ngủ Master
- Phòng trẻ em
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GC-3B-09
2 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 79.18 m2
Diện tích thông thủy: 74.42 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- WC phòng ngủ Master
- Phòng trẻ em
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GC-3B-10
1 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 52.65 m2
Diện tích thông thủy: 49.09 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GC-3B-11
2 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 79.18 m2
Diện tích thông thủy: 74.39 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- WC phòng ngủ Master
- Phòng trẻ em
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GC-3B-12A
2 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 79.76 m2
Diện tích thông thủy: 72.95 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- WC phòng ngủ Master
- Phòng trẻ em
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GC-3B-12B
2 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 82.56 m2
Diện tích thông thủy: 75.16 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- WC phòng ngủ Master
- Phòng trẻ em
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GC-3B-14
1 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 52.93 m2
Diện tích thông thủy: 49.32 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GC-3B-15
1 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 52.90 m2
Diện tích thông thủy: 49.29 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GA-05-01
GA-06-01
1 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 52.92 m2
Diện tích thông thủy: 49.3 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GA-05-02
GA-06-02
1 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 52.78 m2
Diện tích thông thủy: 49.03 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GA-05-03
GA-06-03
2 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 94.6 m2
Diện tích thông thủy: 86.54 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- WC phòng ngủ Master
- Phòng trẻ em
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GA-05-04
GA-06-04
3 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 118.34 m2
Diện tích thông thủy: 109.4 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- WC phòng ngủ Master
- Phòng bé gái
- Phòng sinh hoạt chung
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GA-05-05
GA-06-05
1 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 52.65 m2
Diện tích thông thủy: 48.9 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GA-05-06
GA-06-06
2 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 79.15 m2
Diện tích thông thủy: 74.34 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- WC phòng ngủ Master
- Phòng trẻ em
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GA-05-07
GA-06-07
2 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 79.16 m2
Diện tích thông thủy: 74.4 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- WC phòng ngủ Master
- Phòng trẻ em
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GA-05-08
GA-06-08
1 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 53.81 m2
Diện tích thông thủy: 49.14 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GA-05-09
GA-06-09
2 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 83.36 m2
Diện tích thông thủy: 77.25 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- WC phòng ngủ Master
- Phòng trẻ em
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GB-05-01
GB-06-01
1 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 52.92 m2
Diện tích thông thủy: 49.35 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GB-05-02
GB-06-02
1 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 52.92 m2
Diện tích thông thủy: 49.33 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GB-05-03
GA-06-03
2 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 83.68 m2
Diện tích thông thủy: 77.25 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- WC phòng ngủ Master
- Phòng trẻ em
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GB-05-04
GA-06-04
2 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 80.77 m2
Diện tích thông thủy: 74.45 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- WC phòng ngủ Master
- Phòng trẻ em
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GB-05-05
GA-06-05
2 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 79.16 m2
Diện tích thông thủy: 74.4 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- WC phòng ngủ Master
- Phòng trẻ em
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GB-05-06
GB-06-06
1 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 52.58 m2
Diện tích thông thủy: 48.99 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GB-05-07
GA-06-07
2 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 79.18 m2
Diện tích thông thủy: 74.42 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- WC phòng ngủ Master
- Phòng trẻ em
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GB-05-08
GA-06-08
2 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 79.18 m2
Diện tích thông thủy: 74.34 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- WC phòng ngủ Master
- Phòng trẻ em
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GB-05-09
GA-06-09
2 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 82.09 m2
Diện tích thông thủy: 77.16 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- WC phòng ngủ Master
- Phòng trẻ em
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GC-05-01
GC-06-01
2 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 82.09 m2
Diện tích thông thủy: 77.17 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- WC phòng ngủ Master
- Phòng trẻ em
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GC-05-02
GC-06-02
1 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 52.70 m2
Diện tích thông thủy: 48.9 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GC-05-03
GC-06-03
1 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 52.70 m2
Diện tích thông thủy: 48.81 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GC-05-04
GC-06-04
1 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 52.69 m2
Diện tích thông thủy: 48.89 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GC-05-05
GC-06-05
1 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 52.65 m2
Diện tích thông thủy: 48.87 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GC-05-06
GC-06-06
1 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 52.65 m2
Diện tích thông thủy: 48.83 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GC-05-07
GC-06-07
1 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 52.65 m2
Diện tích thông thủy: 48.97 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GC-05-08
GC-06-08
2 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 79.18 m2
Diện tích thông thủy: 74.35 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- WC phòng ngủ Master
- Phòng trẻ em
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GC-05-09
GC-06-09
2 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 79.18 m2
Diện tích thông thủy: 74.42 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- WC phòng ngủ Master
- Phòng trẻ em
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GC-05-10
GC-06-10
1 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 52.65 m2
Diện tích thông thủy: 49.09 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GC-05-11
GC-06-11
1 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 52.65 m2
Diện tích thông thủy: 49.05 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GC-05-12A
GC-06-12A
3 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 118.35 m2
Diện tích thông thủy: 109.64 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- WC phòng ngủ Master
- Phòng bé gái
- Phòng sinh hoạt chung
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GC-05-12B
GC-06-12B
2 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 94.60 m2
Diện tích thông thủy: 86.71 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- WC phòng ngủ Master
- Phòng trẻ em
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GC-05-14
GC-06-14
1 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 52.93 m2
Diện tích thông thủy: 49.32 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GC-05-15
GC-06-15
1 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 52.90 m2
Diện tích thông thủy: 49.29 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GA-07-01
1 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 52.92 m2
Diện tích thông thủy: 49.3 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GA-07-02
1 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 52.78 m2
Diện tích thông thủy: 49.03 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GA-07-03
2 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 94.01 m2
Diện tích thông thủy: 86.55 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- WC phòng ngủ Master
- Phòng trẻ em
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GA-07-04
2 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 91.26 m2
Diện tích thông thủy: 84.37 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- WC phòng ngủ Master
- Phòng trẻ em
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GA-07-05
2 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 79.06 m2
Diện tích thông thủy: 74.15 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- WC phòng ngủ Master
- Phòng trẻ em
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GA-07-06
2 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 79.15 m2
Diện tích thông thủy: 74.34 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- WC phòng ngủ Master
- Phòng trẻ em
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GA-07-07
2 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 79.16 m2
Diện tích thông thủy: 74.40 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- WC phòng ngủ Master
- Phòng trẻ em
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GA-07-08
1 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 52.57 m2
Diện tích thông thủy: 48.93m m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GA-07-09
2 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 82.05 m2
Diện tích thông thủy: 77.04 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- WC phòng ngủ Master
- Phòng trẻ em
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GC-07-01
2 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 83.25 m2
Diện tích thông thủy: 77.43 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- WC phòng ngủ Master
- Phòng trẻ em
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GC-07-02
2 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 80.34 m2
Diện tích thông thủy: 74.62 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- WC phòng ngủ Master
- Phòng trẻ em
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GC-07-03
2 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 79.18 m2
Diện tích thông thủy: 74.42 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- WC phòng ngủ Master
- Phòng trẻ em
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GC-07-04
1 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 52.65 m2
Diện tích thông thủy: 49.11 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GC-07-05
2 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 79.18 m2
Diện tích thông thủy: 74.39 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- WC phòng ngủ Master
- Phòng trẻ em
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GC-07-06
2 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 91.26 m2
Diện tích thông thủy: 84.45 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- WC phòng ngủ Master
- Phòng trẻ em
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GC-07-07
2 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 94.04 m2
Diện tích thông thủy: 86.64 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- WC phòng ngủ Master
- Phòng trẻ em
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GC-07-08
1 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 52.93 m2
Diện tích thông thủy: 49.32 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GC-07-09
1 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 52.90 m2
Diện tích thông thủy: 49.29 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GC-07-01
1 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 52.92 m2
Diện tích thông thủy: 49.35 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GB-07-02
1 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 52.92 m2
Diện tích thông thủy: 49.33 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GB-07-03
2 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 82.52 m2
Diện tích thông thủy: 77.05 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- WC phòng ngủ Master
- Phòng trẻ em
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GB-07-04
1 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 52.65 m2
Diện tích thông thủy: 48.87 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GB-07-05
1 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 52.65 m2
Diện tích thông thủy: 48.83 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GB-07-06
1 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 52.65 m2
Diện tích thông thủy: 48.87 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GB-07-07
1 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 52.65 m2
Diện tích thông thủy: 48.85 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GB-07-08
1 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 52.65 m2
Diện tích thông thủy: 48.83 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GB-07-09
1 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 52.65 m2
Diện tích thông thủy: 48.87 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GB-07-10
2 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 79.13 m2
Diện tích thông thủy: 74.23 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- WC phòng ngủ Master
- Phòng trẻ em
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GB-07-11
2 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 79.16 m2
Diện tích thông thủy: 74.41 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- WC phòng ngủ Master
- Phòng trẻ em
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GB-07-12A
1 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 52.65 m2
Diện tích thông thủy: 48.97 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GB-07-12B
2 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 79.18 m2
Diện tích thông thủy: 74.40 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- WC phòng ngủ Master
- Phòng trẻ em
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GB-07-14
2 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 80.34 m2
Diện tích thông thủy: 74.57 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- WC phòng ngủ Master
- Phòng trẻ em
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GB-07-15
2 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 82.09 m2
Diện tích thông thủy: 77.39 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- WC phòng ngủ Master
- Phòng trẻ em
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GA.08.01
GA.09.01
1 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 52.92 m2
Diện tích thông thủy: 49.30 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GA.08.02
GA.09.02
1 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 52.78 m2
Diện tích thông thủy: 49.03 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GA.08.03
GA.09.03
2 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 94.60 m2
Diện tích thông thủy: 86.54 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- WC phòng ngủ Master
- Phòng trẻ em
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GA.08.04
GA.09.04
3 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 118.34 m2
Diện tích thông thủy: 109.40 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- WC phòng ngủ Master
- Phòng bé gái
- Phòng sinh hoạt chung
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GA.08.05
GA.09.05
1 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 52.65 m2
Diện tích thông thủy: 48.90 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GA.08.06
GA.09.06
2 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 79.15 m2
Diện tích thông thủy: 74.34 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- WC phòng ngủ Master
- Phòng trẻ em
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GA.08.07
GA.09.07
2 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 79.16 m2
Diện tích thông thủy: 74.4 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- WC phòng ngủ Master
- Phòng trẻ em
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GA.08.08
GA.09.08
1 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 52.57 m2
Diện tích thông thủy: 48.93 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GA.08.09
GA.09.09
2 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 82.05 m2
Diện tích thông thủy: 77.04 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- WC phòng ngủ Master
- Phòng trẻ em
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GC.08.01
GC.09.01
2 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 83.25 m2
Diện tích thông thủy: 77.43 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- WC phòng ngủ Master
- Phòng trẻ em
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GC.08.02
GC.09.02
2 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 79.18 m2
Diện tích thông thủy: 74.35 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- WC phòng ngủ Master
- Phòng trẻ em
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GC.08.03
GC.09.03
2 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 79.18 m2
Diện tích thông thủy: 74.42 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- WC phòng ngủ Master
- Phòng trẻ em
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GC.08.04
GC.09.04
1 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 52.65 m2
Diện tích thông thủy: 49.09 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GC.08.05
GC.09.05
1 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 52.93 m2
Diện tích thông thủy: 49.11 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GC.08.06
GC.09.06
3 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 118.34 m2
Diện tích thông thủy: 109.63 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- WC phòng ngủ Master
- Phòng bé gái
- Phòng sinh hoạt chung
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GC.08.07
GC.09.07
2 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 94.60 m2
Diện tích thông thủy: 86.67 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- WC phòng ngủ Master
- Phòng trẻ em
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GC.08.08
GC.09.08
1 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 52.93 m2
Diện tích thông thủy: 49.32 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GC.08.09
GC.09.09
1 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 52.90 m2
Diện tích thông thủy: 49.29 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GB.08.01
GB.09.01
1 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 52.92 m2
Diện tích thông thủy: 49.35 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GB.08.02
GB.09.02
1 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 52.91 m2
Diện tích thông thủy: 49.33 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GB.08.03
GB.09.03
2 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 82.05 m2
Diện tích thông thủy: 77.05 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- WC phòng ngủ Master
- Phòng trẻ em
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GB.08.04
GB.09.04
1 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 52.65 m2
Diện tích thông thủy: 48.85 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GB.08.05
GB.09.05
1 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 52.65 m2
Diện tích thông thủy: 48.83 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GB.08.06
GB.09.06
1 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 52.65 m2
Diện tích thông thủy: 48.87 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GB.08.07
GB.09.07
1 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 52.65 m2
Diện tích thông thủy: 48.85 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GB.08.08
GB.09.08
1 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 52.65 m2
Diện tích thông thủy: 48.83 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GB.08.09
GB.09.09
1 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 52.65 m2
Diện tích thông thủy: 48.87 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GB.08.10
GB.09.10
2 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 79.13 m2
Diện tích thông thủy: 74.23 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- WC phòng ngủ Master
- Phòng trẻ em
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GB.08.11
GB.09.11
2 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 79.16 m2
Diện tích thông thủy: 74.41 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- WC phòng ngủ Master
- Phòng trẻ em
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GB.08.12A
GB.09.12A
1 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 52.65 m2
Diện tích thông thủy: 48.97 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GB.08.12B
GB.09.12B
2 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 79.18 m2
Diện tích thông thủy: 74.4 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- WC phòng ngủ Master
- Phòng trẻ em
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GB.08.14
GB.09.14
2 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 80.34 m2
Diện tích thông thủy: 74.57 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- WC phòng ngủ Master
- Phòng trẻ em
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GB.08.15
GB.09.15
2 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 82.09 m2
Diện tích thông thủy: 77.39 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- WC phòng ngủ Master
- Phòng trẻ em
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GA.10.01
1 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 52.92 m2
Diện tích thông thủy: 49.30 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GA.10.02
1 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 52.78 m2
Diện tích thông thủy: 49.03 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GA-10-03
2 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 94.01 m2
Diện tích thông thủy: 86.55 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- WC phòng ngủ Master
- Phòng trẻ em
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GA.10.04
2 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 91.26 m2
Diện tích thông thủy: 84.37 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- WC phòng ngủ Master
- Phòng trẻ em
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GA.10.05
2 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 79.06 m2
Diện tích thông thủy: 74.15 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- WC phòng ngủ Master
- Phòng trẻ em
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GA.10.06
2 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 79.15 m2
Diện tích thông thủy: 74.34 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- WC phòng ngủ Master
- Phòng trẻ em
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GA.10.07
2 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 79.16 m2
Diện tích thông thủy: 74.40 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- WC phòng ngủ Master
- Phòng trẻ em
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GA.10.08
1 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 53.81 m2
Diện tích thông thủy: 49.14 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GA.10.09
2 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 83.36 m2
Diện tích thông thủy: 77.25 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- WC phòng ngủ Master
- Phòng trẻ em
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GB.10.01
1 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 52.92 m2
Diện tích thông thủy: 49.35 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GB.10.02
1 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 52.92 m2
Diện tích thông thủy: 49.35 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GB.10.03
2 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 83.68 m2
Diện tích thông thủy: 77.25 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- WC phòng ngủ Master
- Phòng trẻ em
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GB.10.04
2 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 80.77 m2
Diện tích thông thủy: 74.45 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- WC phòng ngủ Master
- Phòng trẻ em
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GB.10.05
2 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 79.16 m2
Diện tích thông thủy: 74.40 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- WC phòng ngủ Master
- Phòng trẻ em
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GB.10.06
1 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 52.58 m2
Diện tích thông thủy: 48.99 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GB.10.07
2 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 79.18 m2
Diện tích thông thủy: 74.38 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- WC phòng ngủ Master
- Phòng trẻ em
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GB.10.08
2 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 79.18 m2
Diện tích thông thủy: 74.34 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- WC phòng ngủ Master
- Phòng trẻ em
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GB.10.09
2 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 82.09 m2
Diện tích thông thủy: 77.16 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- WC phòng ngủ Master
- Phòng trẻ em
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GC.10.01
2 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 82.09 m2
Diện tích thông thủy: 77.17 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- WC phòng ngủ Master
- Phòng trẻ em
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GC.10.02
1 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 52.70 m2
Diện tích thông thủy: 48.90 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GC.10.03
1 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 52.70 m2
Diện tích thông thủy: 48.81 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GC.10.04
1 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 52.69 m2
Diện tích thông thủy: 48.89 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GC.10.05
1 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 52.65 m2
Diện tích thông thủy: 48.87 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GC.10.06
1 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 52.65 m2
Diện tích thông thủy: 48.83 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GC.10.07
1 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 52.65 m2
Diện tích thông thủy: 48.97 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GC.10.08
2 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 79.18 m2
Diện tích thông thủy: 74.35 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- WC phòng ngủ Master
- Phòng trẻ em
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GC.10.09
2 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 79.18 m2
Diện tích thông thủy: 74.42 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- WC phòng ngủ Master
- Phòng trẻ em
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GC.10.10
1 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 52.65 m2
Diện tích thông thủy: 49.09 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GC.10.11
2 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 79.18 m2
Diện tích thông thủy: 74.39 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- WC phòng ngủ Master
- Phòng trẻ em
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GC.10.12A
2 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 91.26 m2
Diện tích thông thủy: 84.45 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- WC phòng ngủ Master
- Phòng trẻ em
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GC.10.12B
2 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 94.04 m2
Diện tích thông thủy: 86.64 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- WC phòng ngủ Master
- Phòng trẻ em
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GC.10.14
1 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 52.93 m2
Diện tích thông thủy: 49.32 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GC.10.15
1 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 52.90 m2
Diện tích thông thủy: 49.29 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GA.11.01
GA.12A.01
1 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 52.92 m2
Diện tích thông thủy: 49.30 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GA.11.02
GA.12A.02
1 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 52.78 m2
Diện tích thông thủy: 49.03 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GA.11.03
GA.12A.03
2 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 94.60 m2
Diện tích thông thủy: 86.54 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- WC phòng ngủ Master
- Phòng trẻ em
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GA.11.04
GA.12A.04
3 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 118.34 m2
Diện tích thông thủy: 109.40 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- WC phòng ngủ Master
- Phòng bé gái
- Phòng sinh hoạt chung
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GA.11.05
GA.12A.05
1 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 52.65 m2
Diện tích thông thủy: 48.93 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GA.11.06
GA.12A.06
2 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 79.15 m2
Diện tích thông thủy: 74.34 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- WC phòng ngủ Master
- Phòng trẻ em
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GA.11.07
GA.12A.07
2 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 79.16 m2
Diện tích thông thủy: 74.40 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- WC phòng ngủ Master
- Phòng trẻ em
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GA.11.08
GA.12A.08
1 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 53.81 m2
Diện tích thông thủy: 49.14 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GA.11.09
GA.12A.09
2 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 83.36 m2
Diện tích thông thủy: 77.25 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- WC phòng ngủ Master
- Phòng trẻ em
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GB.11.01
GB.12A.01
1 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 52.92 m2
Diện tích thông thủy: 49.35 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GB.11.02
GB.12A.02
1 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 52.91 m2
Diện tích thông thủy: 49.33 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GB.11.03
GB.12A.03
2 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 83.68 m2
Diện tích thông thủy: 77.25 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- WC phòng ngủ Master
- Phòng trẻ em
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GB.11.04
GB.12A.04
2 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 80.77 m2
Diện tích thông thủy: 74.45 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- WC phòng ngủ Master
- Phòng trẻ em
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GB.11.05
GB.12A.05
2 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 79.16 m2
Diện tích thông thủy: 74.40 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- WC phòng ngủ Master
- Phòng trẻ em
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GB.11.06
GB.12A.06
1 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 52.58 m2
Diện tích thông thủy: 48.99 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GB.11.07
GB.12A.07
2 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 79.18 m2
Diện tích thông thủy: 74.42 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- WC phòng ngủ Master
- Phòng trẻ em
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GB.11.08
GB.12A.08
2 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 79.18 m2
Diện tích thông thủy: 74.34 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- WC phòng ngủ Master
- Phòng trẻ em
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GB.11.09
GB.12A.09
2 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 82.09 m2
Diện tích thông thủy: 77.16 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- WC phòng ngủ Master
- Phòng trẻ em
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GC.11.01
GC.12A.01
2 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 82.09 m2
Diện tích thông thủy: 77.17 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- WC phòng ngủ Master
- Phòng trẻ em
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GC.11.02
GC.12A.02
1 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 52.70 m2
Diện tích thông thủy: 48.90 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GC.11.03
GC.12A.03
1 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 52.70 m2
Diện tích thông thủy: 48.81 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GC.11.04
GC.12A.04
1 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 52.69 m2
Diện tích thông thủy: 48.89 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GC.11.05
GC.12A.05
1 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 52.65 m2
Diện tích thông thủy: 48.87 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GC.11.06
GC.12A.06
1 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 52.65 m2
Diện tích thông thủy: 48.83 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GC.11.07
GC.12A.07
1 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 52.65 m2
Diện tích thông thủy: 48.97 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GC.11.08
GC.12A.08
2 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 79.18 m2
Diện tích thông thủy: 74.35 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- WC phòng ngủ Master
- Phòng trẻ em
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GC.11.09
GC.12A.09
2 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 79.18 m2
Diện tích thông thủy: 74.42 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- WC phòng ngủ Master
- Phòng trẻ em
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GC.11.10
GC.12A.10
1 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 52.65 m2
Diện tích thông thủy: 49.13 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GC.11.11
GC.12A.11
1 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 52.66 m2
Diện tích thông thủy: 49.09 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GC.11.12A
GC.12A.12A
3 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 118.35 m2
Diện tích thông thủy: 109.65 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- WC phòng ngủ Master
- Phòng bé gái
- Phòng sinh hoạt chung
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GC.11.12B
GC.12A.12B
2 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 94.6 m2
Diện tích thông thủy: 86.66 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- WC phòng ngủ Master
- Phòng trẻ em
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GC.11.14
GC.12A.14
1 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 52.93 m2
Diện tích thông thủy: 49.32 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GC.11.15
GC.12A.15
1 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 52.90 m2
Diện tích thông thủy: 49.29 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GA.12B.01
1 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 52.92 m2
Diện tích thông thủy: 49.30 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GA.12B.02
1 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 52.78 m2
Diện tích thông thủy: 49.03 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GA.12B.03
2 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 94.01 m2
Diện tích thông thủy: 86.55 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- WC phòng ngủ Master
- Phòng trẻ em
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GA.12B.04
2 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 91.26 m2
Diện tích thông thủy: 84.37 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- WC phòng ngủ Master
- Phòng trẻ em
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GA.12B.05
2 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 79.06 m2
Diện tích thông thủy: 74.15 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- WC phòng ngủ Master
- Phòng trẻ em
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GA.12B.06
2 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 79.15 m2
Diện tích thông thủy: 74.34 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- WC phòng ngủ Master
- Phòng trẻ em
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GA.12B.07
2 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 79.16 m2
Diện tích thông thủy: 74.40 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- WC phòng ngủ Master
- Phòng trẻ em
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GA.12B.08
1 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 52.65 m2
Diện tích thông thủy: 48.93 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GA.12B.09
2 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 82.05 m2
Diện tích thông thủy: 77.04 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- WC phòng ngủ Master
- Phòng trẻ em
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GB.12B.01
1 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 52.92 m2
Diện tích thông thủy: 49.35 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GB.12B.02
1 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 52.91 m2
Diện tích thông thủy: 49.33 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GB.12B.03
2 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 82.05 m2
Diện tích thông thủy: 77.05 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- WC phòng ngủ Master
- Phòng trẻ em
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GB.12B.04
2 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 79.13 m2
Diện tích thông thủy: 74.24 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- WC phòng ngủ Master
- Phòng trẻ em
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GB.12B.05
2 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 79.16 m2
Diện tích thông thủy: 74.40 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- WC phòng ngủ Master
- Phòng trẻ em
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GB.12B.06
1 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 52.58 m2
Diện tích thông thủy: 48.99 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ
Căn hộ
GB.12B.07
2 phòng ngủ
Diện tích tim tường: 79.18 m2
Diện tích thông thủy: 74.42 m2
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ Master
- WC
- WC phòng ngủ Master
- Phòng trẻ em
- Balcony
Hướng và vị trí căn hộ